--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu thẳm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu thẳm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu thẳm
+
Very profound, very deep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sâu thẳm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sâu thẳm"
:
sâu thẳm
sầu thảm
Những từ có chứa
"sâu thẳm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
abyssal
abyss
chasm
profound
chasmy
cornice
unprobed
engulf
engulfment
abysmal
more...
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
sâu thẳm
:
Very profound, very deep
+
counterpreparation fire
:
(quân sự) lửa có cường độ cao được phóng ra khi phát hiện sự tấn công của kẻ thù
+
khăn gói
:
Lagre handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with)Cho mấy bộ áo quần vào khăn góiTo bundle a few changes of clothes in a large handkerchief